Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000360 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 576.8 WEI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18785 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.