Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 25/10/2024 | VV-D2/09265 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23288 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23289 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b, Bẩn | VV-D5/18165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/12/2017 22:00 | V-D4/00624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00625 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14446 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14447 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 LE-S 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14448 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.