Từ điển từ dễ nhầm lẫn Hoa - Việt
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006Description: 304 trSubject(s): DDC classification:- 495.13 TUĐ 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01747 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00811 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00812 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00793 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00736 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14450 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.13 TUĐ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02069 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.