Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23334 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09298 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14467 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14465 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18820 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.5970594 LE-C 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18818 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.