Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/42632 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34211 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34210 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34212 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34213 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34214 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34215 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34216 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34217 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34218 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34219 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34220 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34221 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34222 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34223 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34224 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34225 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34226 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34227 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34228 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34229 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34230 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34231 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09864 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23975 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23976 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34209 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34187 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34188 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34189 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34190 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34191 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34192 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34193 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34194 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34195 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34196 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34197 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34198 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34199 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34200 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34201 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34202 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34203 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34204 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/34205 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | sach | V-G2/34206 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34207 | |||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/12/2024 | V-G2/34208 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/12/2024 | TB | V-D5/18876 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 BU-T 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19455 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.