Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07502 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 BU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19017 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.