Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07509 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07510 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000304 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 681 CAC 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18334 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.