Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/03/2025 | VV-D2/09441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09442 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23531 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23532 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23534 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khas | VV-D5/18367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.6 ĐA-A 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/18368 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.