Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09500 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09501 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23589 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23590 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | VV-D5/18411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00759 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00760 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14567 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14568 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 YVE 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19075 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.