Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00427 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09589 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09590 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 01/12/2013 22:00 | VV-M2/23600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23601 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | V-D5/20358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kh | VV-D5/18419 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00813 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14656 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14657 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19351 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327 LU-K 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19352 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.