Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : Địa chấn học và động đất tại Việt Nam / Phạm Văn Thục
Material type: TextLanguage: Vietnamese Series: Publication details: H. : KHTN & CN, 2007Description: 378 trSubject(s): DDC classification:- 089 TAI(PH-T) 2007 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001527 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001528 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 089 TAI(PH-T) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040004597 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.