Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000669 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cux | V-D5/18729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | V-D5/18730 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19310 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.38 VOT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19311 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.