Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000108 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09845 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23950 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24097 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24098 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00905 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14676 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14728 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9227 LE-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19596 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.