Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01020000001 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000167 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/02/2025 | V-T2/01819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01020000002 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/02/2025 | 01020000003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05020000035 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05020000036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 590 SAC(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000786 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.