Vật liệu tiên tiến : từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân
Material type: TextLanguage: Vietnamese Series: Tủ sách kiến thứcPublication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008Description: 251 trSubject(s): DDC classification:- 620.1 TR-T 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03303 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000070 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.1 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19658 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.