The maverick and his machine : Thomas Watson, Sr., and the making of IBM/ Kevin Maney.
Material type:
- 0471414638 (cloth : alk. paper)
- 338.7/61004/092 B MAN 2003 21
- HD9696.2.U62 W386 2003
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000774 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D4/00323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04338 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.7/61004/092 MAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05046 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references (p. 447-448) and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.