Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03321 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03322 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07750 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07753 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.2 TAI 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19168 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.