Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10064 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24238 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24239 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24240 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB BÌA CỨNG | V-D5/19169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14764 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 01/08/2024 | VV-M4/14765 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19781 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 394.09597 DU-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19782 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.