Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24267 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24268 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | V-D5/19193 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19194 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01068 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19796 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.15 PH-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19797 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.