Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young.
Material type:
- 0130082171
- 658.15/11 ATK 2004 23
- HF5657.4 .M328 2004
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000750 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000684 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00892 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00511 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00512 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D4/00211 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00401 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.15/11 ATK 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/05068 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes indexes.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.