Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002536 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10150 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10715 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002537 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001257 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, bẩn | V-D5/19259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 294.3 ĐA-L 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002728 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.