Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02020000036 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01852 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01853 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05020000028 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01361 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04020000006 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00800 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00020000008 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02131 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 315.97 NIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02132 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.