<2000=Hai nghìn> câu đàm thoại tiếng Nhật / Biên soạn : Lê Xuân Tùng
Material type:
- 495.683 HAI 2007 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 HAI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 HAI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 HAI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 HAI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 HAI 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14870 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.