Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000249 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07825 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07826 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19366 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20155 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.