Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000251 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07833 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07834 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TR-S 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20165 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.