Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Checked out | 07/07/2025 | V-G1/09366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G1/09338 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030004124 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/02086 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030004125 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030004126 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030004127 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030004128 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030004129 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030004130 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030004131 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030004132 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030004133 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030004134 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030004135 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030004136 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030004137 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030004138 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030004139 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030004140 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030004141 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030004142 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Checked out | 17/04/2025 | 00030004143 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030004144 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030004145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030004146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030004147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030004148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030004149 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030004150 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030004151 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030004152 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030004153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030004154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030004155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030004156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030004157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030004158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030004159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030004160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030004161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030004162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030004163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030004164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030004165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Checked out | 18/07/2025 | 00030004166 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030004167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030004168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030004169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030004170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030004171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030004172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 572.8 VO-L 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030004173 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.