Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00569 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00541 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00542 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | V-D5/19467 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01229 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00255 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00256 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20291 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 709.73 NGH 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20292 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.