Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19540 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01261 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(LE-Y) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14979 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.