Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10451 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10452 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24654 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24655 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19542 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/19543 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01262 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20398 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 ĐOI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/21717 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.