Từ điển giải thích thuật ngữ chứng khoán - ngoại thương - ngân hàng Việt - Anh / Tổng hợp, biên tập: Nguyễn Quốc Tòng
Material type: TextLanguage: vie, eng Publication details: Thanh Hóa : Hồng Đức, 2007Description: 488 trSubject(s): DDC classification:- 332.03 TUĐ 2007 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.03 TUĐ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00847 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.03 TUĐ 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02242 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.