Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24776 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01346 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20554 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4791 TR-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20555 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.