Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/03/2025 | VV-D2/10652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19694 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19695 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18676 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18675 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18672 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/18658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 LA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01349 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.