Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000155 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01470 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01471 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03254 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03255 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03256 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000156 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 596 HA-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20616 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.