Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01480 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01481 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03268 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03269 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03270 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19727 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20628 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20629 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 PH-H 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20630 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.