Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001852 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36626 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 08/09/2025 | V-G2/36617 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36618 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36619 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36620 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36621 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36622 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36624 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36625 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36615 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10703 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24851 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24852 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24853 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24854 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36616 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36614 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36613 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36612 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36611 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36610 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36609 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36608 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36607 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36606 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36605 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36604 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36603 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36602 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/36623 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/19748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá, quăn bìa | V-D5/19749 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15078 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01371 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 302 TR-Đ 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003646 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.