Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000098 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 26/02/2025 | VV-D1/03423 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 26/02/2025 | VV-D1/03424 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07909 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07910 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07911 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000099 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000710 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20701 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20703 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20704 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 NG-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000711 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.