Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040003974 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D2/00638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24894 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24895 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(1.41) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15084 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.