<400=Bốn trăm> mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản : kèm đĩa MP3 / Toshihiro Ito
Material type:
- 495.683 ITO 2008 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.683 ITO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10789 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.683 ITO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi. không có đĩa CD | V-D5/19852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 ITO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01423 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.683 ITO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01424 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.683 ITO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20774 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.