Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39302 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39296 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39297 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39298 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39300 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39301 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39303 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39304 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39305 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39306 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39307 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39308 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39309 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39310 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39285 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39277 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39278 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39279 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39280 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39281 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39282 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39283 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39284 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39276 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39286 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39287 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39288 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39289 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39290 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39291 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.3845 GIA 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39292 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.