Quản lí, lãnh đạo nhà trường thế kỉ XXI / Nguyễn Thị Mỹ Lộc

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009Description: 217 trSubject(s): DDC classification:
  • 371.2 NG-L 2009 14
Online resources:
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Notes Date due Barcode
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02030003978
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02030003979
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 02030003980
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 02030003981
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 02030003982
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 02030003983
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 02030003984
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 02030003985
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 02030003986
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 02030003987
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 02030003988
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 02030003989
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 02030003990
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 02030003991
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 02030003992
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 02030003993
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 02030003994
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 02030003995
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 02030003996
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 20 Available 02030003997
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004199
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004198
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004197
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004200
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) Available 05040004201
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 05030000339
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 05030000340
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 05030000341
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 05030000342
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 05030000343
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 05030000344
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 05030000345
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 05030000346
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 05030000347
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 05030000348
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 05030000349
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 05030000350
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 05030000351
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 05030000352
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 05030000353
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available Mới 05030000354
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available Mới 05030000355
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available Mới 05030000356
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available Mới 05030000357
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 20 Available 05030000358
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 371.2 NG-L 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available LC/02712

There are no comments on this title.

to post a comment.