Semiconductor physics and devices : basic principles / Donald A. Neamen
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780071089029
- 0071089020
- 537.6/22 2 22 NEA 2012
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000301 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000302 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000303 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000304 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000305 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000306 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000307 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000308 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000309 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000310 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000311 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000312 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000313 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000314 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000315 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000316 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000317 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000318 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 537.6/22 2 22 NEA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000319 |
Includes index.
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.