Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001122 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001340 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 DU-N 2015 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001341 |
Browsing Phòng DVTT Thanh Xuân shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.