Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000293 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030010641 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030010642 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030010643 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030010644 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030010645 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030010646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030010647 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030010648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 21/08/2021 22:00 | 00030010649 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030010650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030010651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030010652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030010653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030010654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030010655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030010656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030010657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030010658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030010659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030010660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030010661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030010662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030010663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030010664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030010665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030010666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030010667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030010668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030010669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Checked out | 21/06/2021 22:00 | 00030010670 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030010671 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 11/04/2025 | 00030010672 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030010673 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030010674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030010675 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030010676 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030010677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030010678 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030010679 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030010680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030010681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030010682 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030010683 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030010684 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030010685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030010686 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030010687 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030010688 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030010689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030010690 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030010691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030010692 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030010693 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030010694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030010695 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030010696 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Checked out | 24/02/2025 | 00030010697 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030010698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030010699 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030010700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 00030010701 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 00030010702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 00030010703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Available | 00030010704 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 00030010705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 00030010706 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 00030010707 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Checked out | 24/06/2021 22:00 | 00030010708 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 00030010709 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 00030010710 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 00030010711 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 72 | Available | 00030010712 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 00030010713 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 00030010714 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Available | 00030010715 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 00030010716 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Checked out | 05/10/2024 22:00 | 00030010717 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Available | 00030010718 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Available | 00030010719 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Available | 00030010720 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 00030010721 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Available | 00030010722 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 00030010723 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 00030010724 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Available | 00030010725 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 00030010726 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Available | 00030010727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030010728 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Available | 00030010729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 00030010730 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 91 | Available | 00030010731 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030010732 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 00030010733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 00030010734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 006.6 LE-H 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030010735 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.