Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030011190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030011016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000299 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030011191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030011017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030011192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030011018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030011193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030011019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030011194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030011020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030011195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030011021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030011196 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030011022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030011197 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030011023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030011198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030011024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030011199 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030011025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030011200 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030011026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030011201 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030011027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030011202 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030011028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030011203 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030011029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030011204 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030011030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030011205 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030011031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030011206 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030011032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030011207 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030011033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030011208 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030011034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030011209 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030011035 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030011036 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030011037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030011038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030011039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030011040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030011041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030011042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030011043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030011044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.192 NG-Đ 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030011045 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.