Lịch sử Việt Nam / Viện Sử học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Material type:
- 9786049449246
- 9786049449253
- 9786049449260
- 9786049449376
- 9786049449277
- 9786049449284
- 9786049449291
- 9786049449307
- 9786049449314
- 9786049449321
- 9786049449338
- 9786049449345
- 9786049449352
- 9786049449369
- 9786049449383
- 959.7 LIC 2017 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040004324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040004325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040004326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040004327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02040004328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 02040004329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02040004330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 02040004331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 02040004332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 02040004333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 02040004334 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 02040004335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 02040004336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 02040004337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040002637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05040002638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05040002639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 05040002640 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 05040002641 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05040002642 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05040002643 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 05040002644 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 05040002645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 22/11/2024 | 05040002646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 05040002647 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 05040002648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 05/11/2024 | 05040002649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040003756 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040003757 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040003758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040003759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040003760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00040003761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00040003762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00040003763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00040003764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00040003765 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00040003766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00040003767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00040003768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00040003769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 LIC 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00040003770 |
Tập 1. Từ khởi thủy đến thế kỷ X / Vũ Duy Mền (Chủ biên) -- Tập 2. Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV / Trần Thị Vinh (Chủ biên) -- Tập 3. Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI / Tạ Ngọc Liễn (Chủ biên) -- Tập 4. Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Trần Thị Vinh (Chủ biên) -- Tập 5. Lịch sử Việt Nam từ năm 1802 đến năm 1858 / Trương Thị Yến (Chủ biên) -- Tập 6. Lịch sử Việt Nam từ năm 1859 đến năm 1896 / Võ Kim Cương (Chủ biên) -- Tập 7. Lịch sử Việt Nam từ năm 1897 đến năm 1918 / Tạ Thị Thúy (Chủ biên) -- Tập 8. Lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1930 / Tạ Thị Thúy (Chủ biên) -- Tập 9: Lịch sử Việt Nam từ năm 1930 đến năm 1945 / Tạ Thị Thúy (Chủ biên) -- Tập 10. Lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1950 / Đinh Thị Thu Cúc (Chủ biên) -- Tập 11. Lịch sử Việt Nam từ năm 1951 đến năm 1954 / Nguyễn Văn Nhật (Chủ biên) -- Tập 12. Lịch sử Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1965 / Trần Đức Cường (Chủ biên) -- Tập 13. Lịch sử Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975 / Nguyễn Văn Nhật (Chủ biên) -- Tập 14. Lịch sử Việt Nam từ năm 1975 đến năm 1986 / Trần Đức Cường (Chủ biên) -- Tập 15. Lịch sử Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2000 / Nguyễn Ngọc Mão (Chủ biên)
There are no comments on this title.