Lịch sử Việt Nam phổ thông
Material type:
- 9786045736005
- 9786045735954
- 9786045735961
- 9786045737071
- 9786045737088
- 9786045735992
- 9786045736012
- 9786045736029
- 9786045736036
- 959.7 LIC 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004932 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040004933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040004934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040004935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040004936 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02040004937 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 02040004938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02040004939 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 02040004940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002960 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040002961 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 LIC 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040002962 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập 1. Từ tiền sử đến khởi nghĩa Hai Bà Trưng /Hà Mạnh Khoa (Chủ biên) -- Tập 2. Từ khởi nghĩa Hai Bà Trưng đến thế kỷ X/Hà Mạnh Khoa (Chủ biên) -- Tập 3. Từ thế kỷ X đến năm 1593/ Nguyễn Minh Tường (Chủ biên) -- Tập 4. Từ năm 1593 - đến năm 1858/Nguyễn Minh Tường (Chủ biên) -- Tập 5. Từ năm 1858 đến năm 1930 /Tạ Thị Thúy (Chủ biên) -- Tập 6. Từ năm 1930 đến năm 1945/ Tạ Thị Thúy (Chủ biên) -- Tập 7. Từ năm 1945 đến năm 1954/ Đinh Quang Hải (Chủ biên) -- Tập 8. Từ năm 1954 đến năm 1975/Đinh Quang Hải (Chủ biên) -- Tập 9. Từ năm 1975 đến năm 2000/ Nguyễn Đức Nhuệ (Chủ biên).
There are no comments on this title.