Năng lượng nước / Chủ biên: Ông Sử Liệt ; Biên soạn: Trương Khánh Lân ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thu Hằng ; Hiệu đính: Tạ Thị Phương Hòa
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786049500756
- 333.914 NAN 2017 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001480 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001481 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040001482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 333.914 NAN 2017 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040004550 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.