10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2016 / Nhiều tác giả
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018Description: 158 trISBN:- 9786046498902
- 305.235 MUO 2018 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006507 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040005208 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040004004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040004003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.235 MUO 2018 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004359 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.