Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003294 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040003293 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040003296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040004650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 618.92 BAI 2017 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040004651 |
Tập 1 -- Tập 2
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.