Phổ biến, giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc thiểu số / Đinh Văn Liêm
Material type:
- 9786049234093
- 340.071 ĐI-L 2019 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040005114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040005115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040003739 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003560 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006276 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040005843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 340.071 ĐI-L 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040005844 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.